Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅咲き おそざき
sự nở muộn
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
室咲き むろざき
sự trồng trọt hoa trong nhà kính
早咲き はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm; loài nở hoa sớm
梅擬き うめもどき
cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
梅の花 うめのはな
hoa mơ
梅の木 うめのき
mai; cây mơ; cây mai; mơ.
梅の実 うめのみ みうめ
quả mơ tiếng nhật; ume