Các từ liên quan tới 運命の逆転 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
逆運 ぎゃくうん
sự không may, sự bất hạnh; sự rủi ro; vận rủi; sự trớ trêu của định mệnh
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)