Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運命論 うんめいろん
thuyết định mệnh
運命論者 うんめいろんしゃ
người theo thuyết định mệnh
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
曲論 きょくろん
lý luận sai lệch
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ