Các từ liên quan tới 遍照院 (知立市)
遍照 へんじょう へんしょう
chiếu sáng phổ quát (đặc biệt trong Phật giáo, bởi pháp thân)
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
遍照金剛 へんじょうこんごう
Không Hải
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
知識参照 ちしきさんしょう
tham chiếu tri thức
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy