Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過年度 かねんど
năm tài chính đã qua
過度 かど
quá độ; quá mức; bừa bãi; quá mức độ; quá nhiều
年度 ねんど
năm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên