Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道の駅遠山郷
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠道 えんどう とおみち
lâu dài đi bộ; lời nói quanh co cách
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian