Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道書
魔道書 まどうしょ
cuốn sách ma thuật
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
書道 しょどう
thư đạo; thuật viết chữ đẹp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
書道家 しょどうか
ông đồ
書道筆 しょどうふで
bút viết thư pháp, bút lông
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.