Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠州流
遠流 おんる
sự đày, sự trục xuất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
遠州行灯 えんしゅうあんどん
đèn lồng hình trụ
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.