遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
絆される ほだされる
bị xiêu lòng, bị cảm động
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối