Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
遥かに はるかに
hơn nữa
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
絆される ほだされる
bị xiêu lòng, bị cảm động
遥か遠く はるかとおく
xa tít