Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那須英彰
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
受彰 じゅしょう
phần thưởng
表彰 ひょうしょう
biểu chương
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
彰徳 しょうとく あきらとく
lời khen công cộng (hiếm có); việc làm (kẻ) khác có nổi tiếng những trinh tiết
表彰状 ひょうしょうじょう
giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
表彰台 ひょうしょうだい
bục chiến thắng
表彰式 ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng