Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郡家 (淡路市)
淡路島 あわじしま
tên một hòn đảo thuộc huyện Hyogo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
家路 いえじ
con đường về nhà, đường về nhà; đường đến ngôi nhà nào đó; khu vực có nhà
淡路結び あわじむすび
var. of knot often used to tie mizu-hiki
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.