崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
煮崩れ にくずれ
sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
総崩れ そうくずれ
một đánh tan tác
荷崩れ にくずれ
việc hàng hóa được xếp ở trên cao bị đổ
着崩れ きくずれ
quần áo đang mặc bị tuột lỏng ra nên thấy xấu hổ
崖崩れ がけくずれ
sạt lở đất, lở đất hay đất trượt