Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都営地下鉄
営団地下鉄 えいだんちかてつ
đường xe điện ngầm cao tốc của nhà nước khu vực Teito; đường xe điện ngầm Eidan
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
都営 とえい
operated bởi chính phủ thủ đô
都下 とか
trong vốn; trong tokyo
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ズボンした ズボン下
quần đùi