Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都島区
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
都 と みやこ
thủ đô