Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市参事会員
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市参事会 しさんじかい
hội đồng thành phố
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
参事会 さんじかい
hội đồng
市委員会 しいいんかい
thành uỷ.
市会議員 しかいぎいん
nghị viên hội đồng thành phố