Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井忠言
忠言 ちゅうげん
lời khuyên tốt; lời khuyên chân thành
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
忠言逆耳 ちゅうげんぎゃくじ
lời nói thật thường khó nghe
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
忠言耳に逆らう ちゅうげんみみにさからう
lời khuyên chân thành thường khó nghe
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.