酸性糖脂質
さんせいとうししつ
Glycosphingolipid có tính axit
酸性糖脂質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸性糖脂質
糖脂質 とうししつ
glycolipid
脂質過酸化 ししつかさんか
peroxy hóa lipid
過酸化脂質 かさんかししつ
những oc-xyt già (thuốc nhuộm tóc) chua béo
糖質 とうしつ
tính chất đường; tính ngọt.
アミノとう アミノ糖
đường amin
脂質 ししつ
chất béo.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
糖タンパク質 とうタンパクしつ とうたんぱくしつ
glycoprotein, glycopeptide