Các từ liên quan tới 酸感受性イオンチャネル
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
イオンチャネル イオンチャネル
kênh ion
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
疾病感受性 しっぺいかんじゅせい
tính nhạy cảm với bệnh tật
感受 かんじゅ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
感受性訓練グループ かんじゅせいくんれんグループ
nhóm đào tạo độ nhạy cảm
放射線感受性 ほうしゃせんかんじゅせい
tính nhạy bức xạ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ