Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重変ト
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
重変 じゅうへん
dấu giáng kép, ký hiệu: bb
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ト書き トがき
stage directions
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ト調 トちょう
sol trưởng
ト書 とがき
bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
重変記号 じゅうへんきごう
dấu giáng kép, ký hiệu: bb