Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重職心得箇条
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
重職 じゅうしょく
chức vụ quan trọng; địa vị có chịu trách nhiệm nặng
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
得心 とくしん
sự tâm đắc
心得 こころえ
sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người