Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野蛮人のように
野蛮人 やばんじん やばんにん
Người man di
野蛮 やばん
dã man
蛮人 ばんじん
người hoang dã; người man rợ.
野蛮国 やばんこく
đất nước không văn minh, man rợ
南蛮人 なんばんじん
Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
未開野蛮 みかいやばん
primitive and barbarous, uncivilized and barbaric
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.