Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金玉和歌集
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
両玉 両玉
Cơi túi đôi
歌集 かしゅう
hợp tuyển
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
金玉 きんぎょく きんたま
vàng và đá quý; vật quý hiếm