Các từ liên quan tới 金融商品に関する会計基準
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
金融商品 きんゆうしょうひん
những sản phẩm tài chính
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
金融派生商品 きんゆうはせいしょうひん
phái sinh