釘付け
くぎづけ「ĐINH PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng cọc, sự đóng chốt; sự đóng đinh để giữ mọi thứ không di chuyển

Bảng chia động từ của 釘付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釘付けする/くぎづけする |
Quá khứ (た) | 釘付けした |
Phủ định (未然) | 釘付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 釘付けします |
te (て) | 釘付けして |
Khả năng (可能) | 釘付けできる |
Thụ động (受身) | 釘付けされる |
Sai khiến (使役) | 釘付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釘付けすられる |
Điều kiện (条件) | 釘付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 釘付けしろ |
Ý chí (意向) | 釘付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 釘付けするな |
釘付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釘付け
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
掛け釘 かけくぎ
peg
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
釘 くぎ
đanh
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).