Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釘宮磐
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐境 いわさか
đền thờ
磐座 いわくら
những tảng đá lớn tượng trưng cho nơi các vị thần giáng trần trong Thần Đạo