Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釜山市民公園
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
公園 こうえん
công viên
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian