Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手釣 てづり
sự câu cá bằng dây câu (không dùng cần câu)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
土手 どて
đê; bờ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
釣り手 つりて
người đánh cá; người câu cá; dây treo; dây câu
手釣り てづり
sự câu cá không dùng cần câu (tay trực tiếp cầm dây câu)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm