Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄力市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép