Các từ liên quan tới 鉄男 THE BULLET MAN
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
鉄 てつ
sắt thép