Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
輪 りん わ
bánh xe