鉱害
こうがい「KHOÁNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng; ô nhiễm do khai thác mỏ.

鉱害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉱害
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
害 がい
hại; cái hại
アルゴドン鉱 アルゴドンこう
(khoáng vật học) angôđônit (khoáng chất arsenide đồng có công thức: Cu₆As)
鉛鉱 えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ; dẫn dắt những tiền đặt
鉱化 こうか
khoáng hoá
ウラン鉱 ウランこう
quặng uranium