Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉱脈社
鉱脈 こうみゃく
mạch khoáng sản; vỉa khoáng sản
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
金鉱脈 きんこうみゃく
mạch vàng, đá ngầm chứa vàng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF