Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直長 ちょくちょう
shift supervisor
長い線 ながいせん
đường dài.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
直線 ちょくせん
đường thẳng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
定直線 てーちょくせん
đường thẳng cố định