Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
長手 ながて
chiều dài
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市長 しちょう
thị trưởng.
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất