Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
長命 ちょうめい
Sống lâu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区長 くちょう
khu trưởng.
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước