Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長寿区
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
区長 くちょう
khu trưởng.
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.