Các từ liên quan tới 長崎南山認定こども園
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn