Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎県交通局
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
局長 きょくちょう
trưởng cục; cục trưởng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài