Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長暦 ちょうりゃく
thời Chouryaku (21/04/1037-10/11/1040)
長期 ちょうき
đằng đẵng
長期プライムレート ちょーきプライムレート
lãi suất cơ bản dài hạn
中長期 ちゅうちょうき
trung kỳ
長期化 ちょうきか
sự kéo dài
長期戦 ちょうきせん
chiến tranh trường kỳ
長期的 ちょうきてき
thời hạn dài (lâu)