Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
樽 たる
thùng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市長 しちょう
thị trưởng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt