Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長澤義遠
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
長談義 ながだんぎ
dài (lâu) - cuốn lời nói
左義長 さぎちょう
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
遠隔講義 えんかくこうぎ
đặt ở xa học
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.