Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長瀬茶所駅
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶所 ちゃどころ
khu trồng chè danh tiếng
長所 ちょうしょ
sở trường; điểm mạnh
所長 しょちょう しょちょ
trưởng phòng; người đứng đầu.
駅長 えきちょう
trưởng ga
所属長 しょぞくちょう
người tổng phụ trách
長所は短所 ちょうしょはたんしょ
điểm mạnh của chúng ta là điểm yếu của chúng ta
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga