Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
挺身隊 ていしんたい
đội tình nguyện.
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
女子挺身隊 じょしていしんたい
women's volunteer corps, groups of young female workers organized on Japanese territory during WWII
砂漠 さばく
sa mạc.
挺身 ていしん
sự tình nguyện
長距離キャリア ちょうきょりキャリア
băng tải đường dài
長距離走 ちょうきょりそう
việc chạy cự ly dài