Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門前 (市原市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
門前成市 もんぜんせいし
tập trung nhiều người, đông như cái chợ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
市門 しもん
cổng thành phố
門前市をなす もんぜんいちをなす
có nhiều khách đến thăm (nhà), bán chạy, đắt khách
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.