閉ざす とざす さす
bịt lại; vít lại; bít lại
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc
細ら ささら さざら さざれ
small, little, fine