開立
かいりゅう「KHAI LẬP」
Sự khai căn bậc ba
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trích ra (của) lập phương bén rễ

Bảng chia động từ của 開立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開立する/かいりゅうする |
Quá khứ (た) | 開立した |
Phủ định (未然) | 開立しない |
Lịch sự (丁寧) | 開立します |
te (て) | 開立して |
Khả năng (可能) | 開立できる |
Thụ động (受身) | 開立される |
Sai khiến (使役) | 開立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開立すられる |
Điều kiện (条件) | 開立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開立しろ |
Ý chí (意向) | 開立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開立するな |
開立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開立
開立する かいりゅーする
khai căn bậc ba
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.