Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開立法
哆開 哆開
sự nẻ ra
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
開立 かいりゅう
sự trích ra (của) lập phương bén rễ
開法 かいほう ひらきほう
sự khai (căn)
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.