Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植う うう
trồng
植民 しょくみん
sự thực dân hóa; sự chiếm làm thuộc địa
植字 しょくじ
xếp chữ
入植 にゅうしょく
sự nhập cư.
定植 ていしょく
sự gieo trồng thường xuyên
誤植 ごしょく
lỗi in; in sai
混植 こんしょく
việc trồng hỗn hợp