関係強化
かんけいきょうか「QUAN HỆ CƯỜNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở nên mạnh (của) những quan hệ

Bảng chia động từ của 関係強化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関係強化する/かんけいきょうかする |
Quá khứ (た) | 関係強化した |
Phủ định (未然) | 関係強化しない |
Lịch sự (丁寧) | 関係強化します |
te (て) | 関係強化して |
Khả năng (可能) | 関係強化できる |
Thụ động (受身) | 関係強化される |
Sai khiến (使役) | 関係強化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関係強化すられる |
Điều kiện (条件) | 関係強化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 関係強化しろ |
Ý chí (意向) | 関係強化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 関係強化するな |
関係強化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関係強化
関係 かんけい
can hệ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
強化 きょうか
sự củng cố; sự mạnh lên; sự tăng cường; sự đẩy mạnh; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
女関係 おんなかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
関係筋 かんけいすじ
nguồn liên quan