Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関係的契約理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
代理契約 だいりけいやく
hợp đồng đại lý
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).